- Cân điện tử Shinko LF
- Cân điện tử Shinko HT
- Cân điện tử Shinko HT R
- Cân điện tử Shinko AJ
- Cân điện tử Shinko AJ H
- Cân điện tử Shinko SJ
- Cân điện tử Shinko LN
- Cân điện tử Shinko AB
- Cân điện tử Shinko CT
- Cân điện tử Shinko CUX II
- Cân điện tử Shinko CJ
- Cân điện tử Shinko GZ
- Cân điện tử Shinko AZ B
- Cân điện tử CZ B
- Cân điện tử CZ BS
- Cân điện tử HJ-K Shinko
- Máy in CSP 160 II SHINKO
- Cân vàng Shinko
- Cân phân tích Shinko
Cân điện tử SJ CE SHINKO, Can diẹn tủ SJ CE SHINKO
- Model: Cân điện tử SJ CE SHINKO
- Mô tả: Cân SJ CE SHINKO DENSHI
- Giá bán:
- Nguồn gốc xuất xứ: Nhật Bản
- Danh Mục: Cân điện tử Shinko SJ
- Cty sản xuất: SHINKO DENSHI CO., LTD
- Bảo hành: 5 Năm
- Lượt xem: 2696
- Liên hệ: 0976111999
- Chính xác với công nghệ tuning-fork balance
-
- Phân giải cao và chính xác
- Thuận tiện với người sử dụng
- Đạt cấp chính xác OIML (class II)
Phát triển theo công nghệ MMTS
(Mono-Metal Tuning-fork Sensor)Độ phân giải lên tới 1/62,000.
Declaration of CE conformity SJ-SJP.pdf
Chức năng
Người dùng có thể biết kết quả nhanh chóng kết quả cân nặng, nhẹ, trọng lượng cài đặt HI-LO-OK đã cài đặt.SJ series được thiết kế đơn giản, cơ bản để người dùng có thể tiến hành quá trình cân đo một cách dễ dàng hơn: đếm số lượng, cân trọng lượng, phần trăm, HI-OK-LO....
Thanh trọng lượng trên màn hình
Một biểu đồ hiển thị 20 thanh dễ dàng cho thấy trọng lượng tải sử dụng trên màn hình. Tránh trường hợp quá tải an toàn. Toàn bộ các sản phẩm do SHINKO DENSHI sản xuất đều sử dụng thanh trọng lượng trên màn hình
Lựa chọn đơn vị cân
Người dùng có thể lựa chọn từ 3 chế độ (trọng lượng, số đơn vị, và tỷ lệ phần trăm) và từ 12 đơn vị trọng lượng.
Các đơn vị chính thức:
g, ct, oz, lb, ozt, dwt, GN, tl (Hong Long), tl (Taiwan), tl (Singapore, Malaysia) , momme, tola
Thông số kỹ thuật cân điện tử SJ VIBRA
Bảo hành 5 năm
Bộ Sensor MMTS được bảo hành 5 năm là minh chứng cho ổn định lâu dài và độ bền của dòng cân SJ Nhật Bản.
-
Model Capacity Readability Repeatability *1 Non-
Libearity *2Pan size Calibration Weight units *3 Dimensions
(LWH)Weights SJ-220CE
220g 0.001g 0.001g ±0.001g φ118mm with external calibration weight g, ct, oz, lb, ozt, dwt, GN tl (Hong Kong), tl (Taiwan), tl (Singapore, Malaysia), momme, tola 235 × 182 × 170mm
Approx. 1.3kg SJ-320CE
320g 0.001g 0.001g ±0.001g SJ-420CE
420g 0.001g 0.001g ±0.001g SJ-620CE
620g 0.001g 0.001g ±0.002g SJ-820CE
820g 0.01g 0.01g ±0.01g 170 × 142mm 235 × 182 × 75mm SJ-1200CE
1200g 0.01g 0.01g ±0.01g SJ-2200CE
2200g 0.01g 0.01g ±0.01g 180 × 160mm 265 × 192 × 87mm Approx. 2.8kg SJ-3200CE
3200g 0.01g 0.01g ±0.01g SJ-4200CE
4200g 0.01g 0.01g ±0.01g SJ-6200CE
6200g 0.01g 0.01g ±0.02g SJ-8200CE
8200g 0.1g 0.1g ±0.1g SJ-12KCE
12000g 0.1g 0.1g ±0.1g
Đơn vị cân(*1) | g, ct(*2), oz, Ib, ozt, dwt, GN(*3), tl (Hong Kong), tl (Taiwan), tl (Singapore, Malaysia), momma, tola |
---|---|
Nguồn điện | AC120/230V DC9V |
Kết nối | RS-232C (option) |
Công nghệ | Tuning-fork frequency sensing (MMTS) |
Trừ bì | Trừ bì Full tải sử dụng |
Calibration | Cal chuẩn ngoài |
Màn hình | LCD (16.5mm high) |
Chức năng cân | Cân trọng lượng, đếm số lượng, tính phần trăm, HILO, cân vàng... |
Model | SJ-220E - 1200E SJ-220CE - 1200CE |
SJ-2200E - 12KE SJ-2200CE - 12KCE |
---|---|---|
Rechargeable battery | SJBT(S) | AJBT(M) |
RS-232C | SJR(S) | SJR(M) |
Relay contact | SJLM(S) | SJLM(M) |
Under weighing hook | AJUH(S) | AJUH(M) |